|
× |
|
Bút đo Oxy hóa khử ORP Ezdo ORP5041 (1999 mV)
1 x
1.200.000 VND
|
1.200.000 VND |
|
1.200.000 VND |
|
× |
|
Máy hiện sóng số 2 kênh Tektronix TBS1202C (200 MHz)
1 x
41.000.000 VND
|
41.000.000 VND |
|
41.000.000 VND |
|
× |
|
Đồng hồ vạn năng chỉ thị kim Kyoritsu 1109S
1 x
1.370.000 VND
|
1.370.000 VND |
|
1.370.000 VND |
|
× |
|
Đồng hồ vạn năng Sanwa PC720M (1000V/10A)
1 x
10.030.000 VND
|
10.030.000 VND |
|
10.030.000 VND |
|
× |
|
Bút thử điện không tiếp xúc Uni-t UT12D-EU
1 x
120.000 VND
|
120.000 VND |
|
120.000 VND |
|
× |
|
Đồng hồ vạn năng Sanwa SP-18D (600V/0.3A/200MΩ)
1 x
1.150.000 VND
|
1.150.000 VND |
|
1.150.000 VND |
|
× |
|
Pintek PS-350 máy hiện sóng tương tự
1 x
0 VND
|
0 VND |
|
0 VND |
|
× |
|
Niigata Seiki LM-90KD thước nivo đồng hồ 90 độ
1 x
0 VND
|
0 VND |
|
0 VND |
|
× |
|
Bộ ghi nhiệt độ, độ ẩm, nhiệt độ điểm sương LaserLiner 082.031A
1 x
2.800.000 VND
|
2.800.000 VND |
|
2.800.000 VND |
|
× |
|
Máy đo, ghi độ ẩm, nhiệt độ Center 314
1 x
6.220.000 VND
|
6.220.000 VND |
|
6.220.000 VND |
|
× |
|
Đồng hồ vạn năng Fluke 15B+(1000V/10A)
1 x
3.220.000 VND
|
3.220.000 VND |
|
3.220.000 VND |
|
× |
|
Máy đo áp suất chênh lệch Kimo MP115
1 x
6.000.000 VND
|
6.000.000 VND |
|
6.000.000 VND |
|
× |
|
Kẹp đo dòng Owon CP-05+ (1mA-400A)
1 x
6.100.000 VND
|
6.100.000 VND |
|
6.100.000 VND |
|
× |
|
Máy đo nhiệt độ hồng ngoại Testo 830-T2 (400°C)
1 x
2.980.000 VND
|
2.980.000 VND |
|
2.980.000 VND |
|
|